pincer movement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pincer movement
Phát âm : /'pinsəz'mu:vmənt/
+ danh từ ((cũng) pincers)
- (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm ((cũng) pincer movement)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pincer movement"
- Những từ có chứa "pincer movement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gọng kìm chiến dịch chậm Phan Bội Châu đông du đầu đàn tân trào phong trào lướng vướng cần vương more...
Lượt xem: 570
Từ vừa tra